1 |
rườm ràt. 1 Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). Cây cối rườm rà. 2 Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. Những tình tiết rườm rà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rườm rà". Những [..]
|
2 |
rườm ràt. 1 Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). Cây cối rườm rà. 2 Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. Những tình tiết rườm rà.
|
3 |
rườm rà(cây) có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát) cây cối rườm rà có nhiều phần, nhiều chi tiết thừa, vô &ia [..]
|
4 |
rườm rà Có nhiều cành lá xoè toả ra xung quanh (nói khái quát). | : ''Cây cối '''rườm rà'''.'' | Có nhiều phần thừa, nhiều chi tiết vô ích. | : ''Những tình tiết '''rườm rà'''.'' [..]
|
<< rạo rực | rình >> |